Đọc nhanh: 锁区 (toả khu). Ý nghĩa là: khóa vùng (chơi game, v.v.).
Ý nghĩa của 锁区 khi là Danh từ
✪ khóa vùng (chơi game, v.v.)
region lock (gaming etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锁区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 出门时 务必 锁好 门
- Khi ra ngoài phải khóa cửa cẩn thận.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 他 开启 了 大 门锁
- Anh ấy đã mở khóa cửa chính.
- 锁边
- thùa mép; vắt sổ
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 长命锁
- trường mệnh tỏa (vòng đeo cho em bé)
- 警方 封锁 了 这个 区域 直至 拆除 炸弹 的 引信 为止
- Cảnh sát đã phong tỏa khu vực này cho đến khi tháo gỡ được điện cầu chì của bom.
- 政府 封锁 了 这个 区域
- Chính phủ đã phong tỏa khu vực này.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锁区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锁区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
锁›