Đọc nhanh: 销钉顶升没有钉 (tiêu đinh đỉnh thăng một hữu đinh). Ý nghĩa là: ghim cố định bàn nâng không có..
Ý nghĩa của 销钉顶升没有钉 khi là Động từ
✪ ghim cố định bàn nâng không có.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 销钉顶升没有钉
- 我 没有 弟弟
- Tớ không có em trai.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 她 没有 姐妹 , 只有 一个 哥哥
- chị ấy không có chị em gái, chỉ có một anh trai.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 我们 有 半年 没 见到 奶奶 了
- Đã nửa năm nay chúng tôi chưa gặp bà rồi.
- 钉牢 那片 布片
- Khâu chặt miếng vải đó lại.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 有没有 搞错 啊
- Có nhầm không vậy?
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 这个 可怜虫 没有 朋友
- Người đáng thương này không có bạn bè.
- 这儿 有颗 铁钉
- Đây có một chiếc đinh sắt.
- 纸箱 上 不 允许 有 订书 钉
- Không được phép ghim vào thùng carton.
- 我们 的 销售部 主任 没有 文化
- Trưởng phòng bán hàng của chúng tôi thiếu văn hóa.
- 今年 的 销售 目标 没有 达到
- Mục tiêu bán hàng năm nay chưa đạt được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 销钉顶升没有钉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 销钉顶升没有钉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm升›
有›
没›
钉›
销›
顶›