Đọc nhanh: 银质奖 (ngân chất tưởng). Ý nghĩa là: huy chương bạc.
Ý nghĩa của 银质奖 khi là Danh từ
✪ huy chương bạc
silver medal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银质奖
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 质朴 敦厚
- chất phác trung thành
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 要求 质对
- yêu cầu đối chất
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 这项 奖是 极大 的 荣誉
- Giải thưởng này là một vinh dự lớn.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 他 把 房子 质给 银行
- Anh ấy cầm cố nhà cho ngân hàng.
- 她 喜欢 银质 的 手镯
- Cô ấy thích vòng tay bằng bạc.
- 这 对 耳环 是 银质 的
- Đôi hoa tai này làm bằng bạc.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 银质奖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 银质奖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奖›
质›
银›