Đọc nhanh: 银行买入 (ngân hành mãi nhập). Ý nghĩa là: Tỷ giá mua vào.
Ý nghĩa của 银行买入 khi là Danh từ
✪ Tỷ giá mua vào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银行买入
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 我 忘记 了 银行卡 的 卡号
- Tôi quên số thẻ ngân hàng rồi.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 这 是 我 的 银行卡
- Đây là thẻ ngân hàng của tôi.
- 她 向 银行 缴纳 贷款 利息
- Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.
- 银行 努力 稳定 汇率
- Ngân hàng cố gắng làm ổn định tỷ giá.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 这 让 城市 银行家 们 追悔莫及
- Đây là điều mà các chủ ngân hàng thành phố đều hối tiếc.
- 工资 有余 可存 银行
- Lương có dư có thể gửi ngân hàng.
- 跨行 是 银行 不同 银行 互转 的 意思
- “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền
- 背书 是 银行 的 要求
- Bối thự là yêu cầu của ngân hàng.
- 他 是 银行职员
- Anh ấy là nhân viên ngân hàng.
- 他 供认 抢劫 银行 案 後 又 坦白 了 其他 罪行
- Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.
- 匪徒 抢劫 了 银行
- Bọn cướp đã cướp ngân hàng.
- 将 你 的 净 工资 直接 转入 银行
- Chuyển tiền lương thực của bạn trực tiếp vào ngân hàng.
- 男子 持枪 闯入 了 银行
- Người đàn ông cầm súng xông vào ngân hàng.
- 把 积聚 起来 的 钱 存入 银行
- đem số tiền dành dụm được gởi vào ngân hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 银行买入
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 银行买入 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm买›
入›
行›
银›