Đọc nhanh: 银耳噪鹛 (ngân nhĩ táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cười tai bạc (Trochalopteron melanostigma).
Ý nghĩa của 银耳噪鹛 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim cười tai bạc (Trochalopteron melanostigma)
(bird species of China) silver-eared laughingthrush (Trochalopteron melanostigma)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银耳噪鹛
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 耳轮
- vành tai
- 聒耳
- đinh tai nhức óc
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 垂耳兔
- Thỏ cụp tai
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 她 耳朵 上 有 一颗 耳环
- Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.
- 掏耳朵
- Móc lỗ tai; ngoáy tai
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 忠言逆耳
- nói thật mất lòng; lời thật mất lòng
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 铿锵 悦耳
- âm thanh vang vang dễ nghe.
- 噪声 很大 她 用 棉花团 把 耳朵 堵上 了
- Tiếng ồn rất lớn, cô ấy đã bịt tai bằng một mảnh bông gòn.
- 这 对 耳环 是 银质 的
- Đôi hoa tai này làm bằng bạc.
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 银耳噪鹛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 银耳噪鹛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噪›
耳›
银›
鹛›