Hán tự: 铩
Đọc nhanh: 铩 (sát). Ý nghĩa là: cái sát (một loại giáo dài thời xưa), phá hỏng; phá bỏ. Ví dụ : - 铩羽(伤了翅膀,比喻失意)。 gãy cánh.
Ý nghĩa của 铩 khi là Danh từ
✪ cái sát (một loại giáo dài thời xưa)
古代一种长矛
✪ phá hỏng; phá bỏ
摧残;伤害
- 铩羽 ( 伤 了 翅膀 , 比喻 失意 )
- gãy cánh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铩
- 铩羽 ( 伤 了 翅膀 , 比喻 失意 )
- gãy cánh.
Hình ảnh minh họa cho từ 铩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铩›