Hán tự: 痧
Đọc nhanh: 痧 (sa). Ý nghĩa là: bệnh cấp tính (như thổ tả, ngộ nắng).
Ý nghĩa của 痧 khi là Danh từ
✪ bệnh cấp tính (như thổ tả, ngộ nắng)
中医指霍乱、中暑等急性病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痧
- 他 第一次 尝试 刮痧
- Anh ấy lần đầu thử cạo gió.
- 刮痧 后 皮肤 会 有 红印
- Sau khi cạo gió, da sẽ có vết đỏ.
- 刮痧 可以 缓解 肌肉 疼痛
- Cạo gió có thể giảm đau cơ.
Hình ảnh minh họa cho từ 痧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm痧›