Đọc nhanh: 铝合金支架 (lữ hợp kim chi giá). Ý nghĩa là: chân nhôm.
Ý nghĩa của 铝合金支架 khi là Danh từ
✪ chân nhôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铝合金支架
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 支架 屋梁
- chống xà nhà
- 拉杆 支架
- giàn giáo kiểu ống tháp.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 合理 支配 时间
- sắp xếp thời gian hợp lý.
- 公司 支付 了 佣金
- Công ty đã trả hoa hồng.
- 支持 合理化 建议
- Ủng hộ kiến nghị hợp lý hoá
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 进贡 的 义务 支付 贡金 或 缴纳 贡税 的 义务
- Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 牙医 用 汞合金 给 我 补牙
- Nha sĩ sử dụng hợp kim thủy ngân để làm răng cho tôi.
- 贷款人 需 支付 20 万元 的 贷款 滞纳金
- Người cho vay cần phải trả khoản phí nộp phạt khoản vay là 200.000 nhân dân tệ.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 他俩 一言不合 就 架
- Hai người họ vừa nói không hợp là cãi.
- 请 确认 支付 的 金额
- Vui lòng xác nhận số tiền đã thanh toán.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 赔偿金 已 于 上周 支付
- Tiền bồi thường đã được trả vào tuần trước.
- 寡不敌众 , 支架 不住
- ít người không thể chống lại nhiều người.
- 支付 的 保费 金额 大致相同
- Số tiền bảo hiểm được trả gần như giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铝合金支架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铝合金支架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
支›
架›
金›
铝›