• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
  • Pinyin: Gōu
  • Âm hán việt: Câu
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノフフ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰金勾
  • Thương hiệt:CPI (金心戈)
  • Bảng mã:U+920E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鈎

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鈎 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Câu). Bộ Kim (+4 nét). Tổng 12 nét but (ノノフフ). Chi tiết hơn...

Câu

Từ điển phổ thông

  • cái móc, lưỡi câu

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ câu .