Đọc nhanh: 铁路金属材料 (thiết lộ kim thuộc tài liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu đường sắt bằng kim loại.
Ý nghĩa của 铁路金属材料 khi là Danh từ
✪ Vật liệu đường sắt bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁路金属材料
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 铁路 公路 遍布全国
- Đường sắt đường lộ trải rộng trên toàn quốc
- 他 抄 了 近路 想 穿过 铁路
- Anh ta đi đường tắt và cố gắng băng qua đường sắt.
- 铁路工人 加班 修理 铁路
- Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.
- 轻便 铁路
- đường sắt tiện lợi.
- 敷设 铁路
- đặt đường ray
- 兴修 铁路
- Khởi công xây dựng tuyến đường sắt.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 金戈铁马
- ngựa sắt giáo vàng
- 道路交通 变 拥堵 尾气 污染 与 重金属
- Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 这种 金属材料 很 耐用
- Vật liệu kim loại này rất bền.
- 这 款 手机 的 材质 是 金属
- Chất liệu của chiếc điện thoại này là kim loại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁路金属材料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁路金属材料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
料›
材›
路›
金›
铁›