Đọc nhanh: 铁皮屋顶 (thiết bì ốc đỉnh). Ý nghĩa là: mái thiếc; mái tôn.
Ý nghĩa của 铁皮屋顶 khi là Danh từ
✪ mái thiếc; mái tôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁皮屋顶
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 在 《 屋顶 上 的 小提琴手 》
- Trong Fiddler on the Roof.
- 台风 卷 走 了 屋顶
- Bão táp cuốn bay mái nhà.
- 屋顶 的 瓦片 出头 了
- Ngói trên mái nhà nhô ra ngoài.
- 狂风 骤起 , 把 屋顶 吹 走 了
- Gió đột ngột nổi lên, thổi bay mái nhà.
- 她 扳住 梯子 爬 到 屋顶
- Cô ấy vịn chặt thang để trèo lên mái nhà.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 工人 们 瓦 好 了 屋顶
- Công nhân đã lợp xong mái nhà.
- 屋里 放着 铁炉
- Trong phòng có một lò sắt.
- 把 屋顶 盖 上去
- Hãy nâng cao mái nhà.
- 雹子 打 在 屋顶 上 乒乓 乱响
- Những hạt mưa đá rơi lộp bộp trên mái nhà.
- 这 就 保证 下雨天 屋顶 不漏水
- Điều này đảm bảo mái nhà không bị dột khi trời mưa.
- 奘 的 柱子 支撑 着 屋顶
- Cột nhà thô to chống đỡ mái nhà.
- 这根 柱子 在 支持 着 屋顶
- Cây cột này đang đỡ mái nhà.
- 小猫 爬上去 屋顶
- Con mèo con leo lên mái nhà.
- 洪水 几乎 涨 到 屋顶
- Nước dâng cao gần tới mái nhà.
- 校舍 的 屋顶 上 覆盖 着 积雪
- Trên mái nhà của tòa nhà trường đang được phủ đầy tuyết.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 梯子 不够 长 , 够 不到 屋顶
- Cái thang không đủ cao để chạm tới nóc nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁皮屋顶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁皮屋顶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屋›
皮›
铁›
顶›