Đọc nhanh: 凿榫斧 (tạc chuẩn phủ). Ý nghĩa là: Rìu đục lỗ mộng.
Ý nghĩa của 凿榫斧 khi là Danh từ
✪ Rìu đục lỗ mộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凿榫斧
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 穿凿附会
- gán ép khiên cưỡng.
- 矮人 斧 能 砍 穿 一切
- Rìu lùn cắt xuyên qua mọi thứ.
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 凿子 直 插 脑干
- Đục làm đứt thân não.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 板斧
- rìu to bản
- 这 把 斧子 卷 了 刃 了
- Cái rìu này bị quằn lưỡi rồi.
- 甘冒 斧钺 以 陈
- dám chịu hình phạt nặng để trình bày.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 这 把 凿 很 锋利
- Cái đục này rất sắc.
- 两柄 斧头
- hai cây búa
- 斧柄 很 结实
- Cán rìu rất chắc chắn.
- 手里 攥 着 一把 斧子
- Trong tay nắm chặt một cây búa.
- 他 用 斧头 把 那个 箱子 劈开 了
- Anh ta dùng rìu chẻ đôi cái thùng đó.
- 凿空之论
- miễn cưỡng giải thích
- 墙上 有 凿孔
- Tường có lỗ khoan.
- 方枘圆凿 ( 形容 格格不入 )
- mộng vuông lỗ tròn.
- 他 教我如何 制作 榫
- Anh ấy dạy tôi cách làm cái mộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凿榫斧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凿榫斧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凿›
斧›
榫›