Đọc nhanh: 钉书针 (đinh thư châm). Ý nghĩa là: còn được viết 訂書針 | 订书针, kẹp giấy.
Ý nghĩa của 钉书针 khi là Danh từ
✪ còn được viết 訂書針 | 订书针
also written 訂書針|订书针
✪ kẹp giấy
staple
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钉书针
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 纸箱 上 不 允许 有 订书 钉
- Không được phép ghim vào thùng carton.
- 用 订书 钉 把 一些 纸张 订成 一本
- Sử dụng ghim bấm để ghim một số tờ giấy thành một cuốn sách.
- 他 用 剪刀 将 订书 钉 从文件 上取 了 出来
- Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.
- 我 在 网上 买 书
- Tôi mua sách trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钉书针
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钉书针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
针›
钉›