Đọc nhanh: 钛铁矿 (thái thiết khoáng). Ý nghĩa là: ilmenit FeTiO3, quặng titan.
Ý nghĩa của 钛铁矿 khi là Danh từ
✪ ilmenit FeTiO3
ilmenite FeTiO3
✪ quặng titan
titanium ore
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钛铁矿
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 铁环 子
- vòng sắt
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 铁矿 储藏 丰富
- mỏ thép có trữ lượng phong phú.
- 这里 有 铁矿
- Ở đây có mỏ sắt.
- 钛 、 铬 、 钴 等 常 与 铁矿 伴生
- Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钛铁矿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钛铁矿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矿›
钛›
铁›