Hán tự: 釜
Đọc nhanh: 釜 (phủ). Ý nghĩa là: nồi; cái nồi (thời xưa). Ví dụ : - 破釜沉舟 đập nồi dìm thuyền (ví với quyết tâm cao).. - 釜底抽薪 rút củi dưới đáy nồi (giải quyết vấn đề từ căn bản).
Ý nghĩa của 釜 khi là Danh từ
✪ nồi; cái nồi (thời xưa)
古代的炊事用具,相当于现在的锅
- 破釜沉舟
- đập nồi dìm thuyền (ví với quyết tâm cao).
- 釜底抽薪
- rút củi dưới đáy nồi (giải quyết vấn đề từ căn bản).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 釜
- 破釜沉舟
- đập nồi dìm thuyền (ví với quyết tâm cao).
- 釜底抽薪
- rút củi dưới đáy nồi (giải quyết vấn đề từ căn bản).
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
Hình ảnh minh họa cho từ 釜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 釜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm釜›