金本 jīn běn

Từ hán việt: 【kim bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "金本" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kim bản). Ý nghĩa là: bản vị vàng; kim bản vị; chuẩn vàng。。.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 金本 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 金本 khi là Danh từ

bản vị vàng; kim bản vị; chuẩn vàng。用黃金做本位貨幣的貨幣制度。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金本

  • - zhè 本书 běnshū 坚定 jiāndìng le de 理想 lǐxiǎng

    - 这本书坚定了我的理想。

  • - 本着 běnzhe 公平 gōngpíng de 原则 yuánzé

    - Dựa trên nguyên tắc công bằng.

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 尊重 zūnzhòng 女性 nǚxìng

    - Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.

  • - 现在 xiànzài 在读 zàidú 巴巴拉 bābālā jīn 索尔 suǒěr

    - Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.

  • - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • - 威尔科 wēiěrkē 克斯 kèsī shì 金发 jīnfà

    - Wilcox là cô gái tóc vàng.

  • - 死去 sǐqù de 歹徒 dǎitú jiào 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 柯尔本 kēěrběn

    - Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.

  • - 照片 zhàopiān jiāo zài 本子 běnzi shàng

    - Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.

  • - 本来 běnlái de 颜色 yánsè shì 红色 hóngsè

    - Màu ban đầu là màu đỏ.

  • - 喜欢 xǐhuan 金色 jīnsè 还是 háishì 黑色 hēisè

    - Bạn thích vàng hay đen?

  • - mài le 本书 běnshū

    - Tôi đã bán một trăm quyển sách.

  • - 他会 tāhuì qián zhuǎn 交给 jiāogěi 联合国儿童基金会 liánhéguóértóngjījīnhuì

    - Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF

  • - 金叵罗 jīnpǒluó

    - tách vàng.

  • - 日本 rìběn zài 菲律宾 fēilǜbīn 群岛 qúndǎo de 北面 běimiàn

    - Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.

  • - 金本位 jīnběnwèi

    - kim bản vị; bản vị vàng

  • - wàng le 本金 běnjīn shì 多少 duōshǎo le

    - Tôi quên mất tiền vốn là bao nhiêu rồi.

  • - 这个 zhègè yuè de 收入 shōurù 本金 běnjīn

    - Thu nhập tháng này thấp hơn tiền vốn.

  • - zhè 本书 běnshū 提供 tígōng le 黄金 huángjīn 知识 zhīshí

    - Cuốn sách này cung cấp kiến thức quý báu.

  • - 本金 běnjīn tài shǎo 生意 shēngyì 总是 zǒngshì zuò 不大 bùdà

    - Tiền vốn ít quá, không làm ăn lớn được.

  • - 太好了 tàihǎole 找到 zhǎodào zhè 本书 běnshū le

    - Quá tốt rồi! tôi tìm được quyển sách này rồi

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 金本

Hình ảnh minh họa cho từ 金本

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金本 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao