Đọc nhanh: 金属门把手 (kim thuộc môn bả thủ). Ý nghĩa là: Tay nắm cửa bằng kim loại.
Ý nghĩa của 金属门把手 khi là Danh từ
✪ Tay nắm cửa bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属门把手
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 请 把 阀门 关闭
- Xin vui lòng đóng van lại.
- 我 在 黑 暗中摸索 着 门把手
- Tôi vụt qua trong bóng tối tìm kiếm tay cầm cửa.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 趁手 把门 关上
- tiện tay đóng cửa lại.
- 他 一进 屋子 , 跟 手 就 把门 关上 了
- anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
- 出去 就 手儿 把门 带上
- đi ra tiện tay khép cửa.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 她 用力 摇晃 门把手
- Cô ấy lắc mạnh tay nắm cửa.
- 把 球 射进 对手 的 球门
- Anh ấy đá bóng vào gôn của đối thủ.
- 她 触摸 了 一下 门把手
- Cô ấy chạm vào tay nắm cửa.
- 门把手 被 他们 打断 了
- Tay nắm cửa bị họ đánh gãy.
- 门把手 坏 了 , 需要 修理
- Tay nắm cửa bị hỏng, cần sửa chữa.
- 进 了 屋 反手 把门 拉上
- vào phòng để tay sau lưng kéo cửa ra.
- 走出 了 屋子 , 回手 把门 带上
- ra khỏi nhà, với tay đóng cửa lại.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 这 款 手机 的 材质 是 金属
- Chất liệu của chiếc điện thoại này là kim loại.
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属门把手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属门把手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
手›
把›
金›
门›