Đọc nhanh: 原子键结 (nguyên tử kiện kết). Ý nghĩa là: liên kết nguyên tử.
Ý nghĩa của 原子键结 khi là Danh từ
✪ liên kết nguyên tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子键结
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 原谅 我 吧 , 我 结结巴巴 地说
- "Tha thứ cho anh đi" Tôi ấp a ấp úng nói
- 因 原告 撤诉 , 此案 宣告 结束
- Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 这个 箱子 结结实实 的
- Cái hộp này rất chắc chắn.
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 这个 凳子 很 结实
- Cái ghế đẩu này rất chắc chắn.
- 那个 墩子 很 结实
- Chiếc đôn đó rất chắc chắn.
- 这个 套子 很 结实
- Dây chão này rất chắc chắn.
- 他 苦苦 乞求 妻子 的 原谅
- Anh ấy đau khổ cầu xin sự tha thứ của vợ.
- 这 把 椅子 很 结实
- Cái ghế này rất chắc chắn.
- 案子 已经 了结
- bản án đã được giải quyết xong.
- 案子 终于 有 了 结果
- Vụ án cuối cùng cũng có kết quả.
- 这种 花结 子儿 不结
- loại hoa này có kết trái không?
- 无聊 的 日子 要 结束 了
- Những ngày tháng nhàm chán sắp kết thúc rồi.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 身子骨儿 结实
- thân thể rắn chắc.
- 原子结构
- kết cấu nguyên tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 原子键结
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原子键结 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
子›
结›
键›