Đọc nhanh: 金兰谱 (kim lan phả). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) hồ sơ gia phả (đặc biệt là trao đổi giữa các anh em đã tuyên thệ), (văn học) thư mục hoa lan vàng.
Ý nghĩa của 金兰谱 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) hồ sơ gia phả (đặc biệt là trao đổi giữa các anh em đã tuyên thệ)
fig. genealogical record (esp. exchanged between sworn brothers)
✪ (văn học) thư mục hoa lan vàng
lit. directory of golden orchids
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金兰谱
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 植物 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
- 金叵罗
- tách vàng.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 我 需要 一些 现金
- Tôi cần một ít tiền mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金兰谱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金兰谱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
谱›
金›