Đọc nhanh: 量液瓶 (lượng dịch bình). Ý nghĩa là: bình đo dung dịch.
Ý nghĩa của 量液瓶 khi là Danh từ
✪ bình đo dung dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量液瓶
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 瓶塞 子
- nút lọ.
- 这场 较量 你 负 了 呀
- Cuộc so tài này bạn thua rồi đấy.
- 他启瓶 倒 出酒
- Anh ấy mở chai rót rượu.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 璃 瓶装 满 液体
- Chai thủy tinh đầy chất lỏng.
- 当量 溶液
- dung dịch
- 我 摇 瓶子 检查 液体
- Tôi lắc chai để kiểm tra chất lỏng.
- 狗 见到 骨头 就 大量 分泌 唾液
- Chó thấy xương sẽ tiết ra lượng nước bọt lớn.
- 这个 瓶子 的 容量 大
- Cái bình này có dung tích lớn.
- 这个 瓶子 里装 的 是 液体
- Cái chai này chứa chất lỏng.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 量液瓶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 量液瓶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm液›
瓶›
量›