Đọc nhanh: 量化逻辑 (lượng hoá la tập). Ý nghĩa là: logic định lượng.
Ý nghĩa của 量化逻辑 khi là Danh từ
✪ logic định lượng
quantified logic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量化逻辑
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 《 形式逻辑 讲话 》
- bài giảng về 'lô-gích hình thức'.
- 逻辑 门 用于 电子电路
- Cổng logic được sử dụng trong mạch điện tử.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 计算机 编程 需要 擅长 逻辑思维 的 人
- Lập trình máy tính đòi hỏi những người giỏi tư duy logic.
- 生活 的 逻辑
- Quy luật khách quan về cuộc sống.
- 事物 发展 的 逻辑
- Quy luật khách quan về sự phát triển của sự vật.
- 他 说 的话 很 逻辑
- Những gì anh ấy nói rất hợp lý.
- 这 几句话 不合逻辑
- Mấy câu nói này không hợp lý.
- 代码 的 逻辑 有点 混乱
- Logic của mã có hơi lộn xộn.
- 她 说话 总是 很 有 逻辑
- Cô ấy nói chuyện luôn có logic.
- 物体 的 重量 变化 不 大
- Trọng lượng của vật thể không thay đổi nhiều.
- 相当 长 的 量化 分析
- Nó tạo ra một danh sách khá định lượng.
- 这 篇文章 的 逻辑 很 别扭
- Logic của bài viết này không mạch lạc.
- 矛盾 命题 需要 逻辑推理
- Mệnh đề đối lập cần suy luận logic.
- 拼图 可以 提升 逻辑思维
- Ghép hình có thể nâng cao tư duy logic.
- 归纳 是 一种 重要 的 逻辑 方法
- Quy nạp là một phương pháp logic quan trọng.
- 论文 需要 有 清晰 的 逻辑 结构
- Luận văn cần có cấu trúc logic rõ ràng.
- 它 是 一种 感觉 , 不是 一种 逻辑
- Đó là một cảm giác, không phải là một quy luật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 量化逻辑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 量化逻辑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
辑›
逻›
量›