Đọc nhanh: 量化宽松 (lượng hoá khoan tùng). Ý nghĩa là: nới lỏng định lượng (tài chính).
Ý nghĩa của 量化宽松 khi là Từ điển
✪ nới lỏng định lượng (tài chính)
quantitative easing (finance)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量化宽松
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 宽 肩膀 , 大 身量
- vai rộng, thân hình to lớn.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 这个 战士 宽 肩膀 , 粗 胳膊 , 身量 很 魁梧
- người chiến sĩ này, vai rộng, bắp thịt nở nang, thân thể rất cường tráng.
- 我 喜欢 宽松 的 裤子
- Tôi thích quần rộng rãi.
- 宽宏大量
- khoan hồng độ lượng.
- 物体 的 重量 变化 不 大
- Trọng lượng của vật thể không thay đổi nhiều.
- 相当 长 的 量化 分析
- Nó tạo ra một danh sách khá định lượng.
- 大量 生产 化肥 , 支援 农业 生产
- sản xuất nhiều phân bón hoá học, chi viện cho sản xuất nông nghiệp.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 采取 意见 以 优化 服务质量
- Lấy ý kiến nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
- 这件 衣服 非常 宽松
- Chiếc áo này rất rộng rãi.
- 这种 牌子 的 化妆品 质量 不错
- Thương hiệu mỹ phẩm này có chất lượng tốt.
- 他 宽宏大量 地 接受 了 道歉
- Anh ấy đã rộng lượng chấp nhận lời xin lỗi.
- 我们 的 家庭 最近 很 宽松
- Gia đình chúng tôi gần đây rất khá giả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 量化宽松
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 量化宽松 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
宽›
松›
量›