野战炮 yězhàn pào

Từ hán việt: 【dã chiến pháo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "野战炮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dã chiến pháo). Ý nghĩa là: Pháo dã chiến, lục pháo; dã chiến pháo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 野战炮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 野战炮 khi là Danh từ

Pháo dã chiến

野战炮是指在野外战斗的可移动的炮,区别于舰炮、坦克炮或者列车炮之类的。实际我们常见的加农炮、榴弹炮、加榴炮都是野战炮。

lục pháo; dã chiến pháo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野战炮

  • - 提高 tígāo 战斗力 zhàndòulì

    - nâng cao sức chiến đấu

  • - 战斗 zhàndòu de 日月 rìyuè

    - những năm tháng đấu tranh.

  • - 投入 tóurù 抢险 qiǎngxiǎn 战斗 zhàndòu

    - tham gia giải cứu trong chiến đấu.

  • - 即时 jíshí 参加 cānjiā 战斗 zhàndòu

    - Lập tức tham gia chiến đấu.

  • - 战斗 zhàndòu zhèng 未有 wèiyǒu 穷期 qióngqī

    - trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.

  • - 率尔 shuàiěr 应战 yìngzhàn

    - ứng chiến một cách khinh suất.

  • - shè chū 三发 sānfā 炮弹 pàodàn

    - bắn ba phát đạn.

  • - 迫击炮 pǎijīpào 发射 fāshè le

    - Pháo cối đã bắn.

  • - 麦粒 màilì 均匀 jūnyún 撒满 sāmǎn 田野 tiányě

    - Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.

  • - 战火纷飞 zhànhuǒfēnfēi

    - chiến tranh lan tràn

  • - 战哥 zhàngē 探班 tànbān

    - Anh Chiến đi tham ban

  • - 拉锯战 lājùzhàn

    - trận đánh giằng co.

  • - zuò de shì 诺曼底 nuòmàndǐ 风味 fēngwèi de 野鸡 yějī ròu

    - Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc

  • - 步兵 bùbīng 炮兵 pàobīng 怎样 zěnyàng 配合 pèihé 作战 zuòzhàn

    - bộ binh và pháo binh phối hợp tác chiến như thế nào?

  • - 他们 tāmen zài 野外 yěwài pào 玉米 yùmǐ

    - Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.

  • - 战场 zhànchǎng shàng yǒu 很多 hěnduō pào

    - Có rất nhiều đại bác trên chiến trường.

  • - 他们 tāmen zài 战场 zhànchǎng 上开 shàngkāi 大炮 dàpào

    - Họ bắn pháo trên chiến trường.

  • - 野战 yězhàn 条件 tiáojiàn xià de 生活 shēnghuó 非常 fēicháng 艰苦 jiānkǔ

    - Cuộc sống trong điều kiện dã chiến rất khó khăn.

  • - 他们 tāmen zài 进行 jìnxíng 一场 yīchǎng 野战 yězhàn 演习 yǎnxí

    - Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.

  • - 我们 wǒmen 面临 miànlín 紧迫 jǐnpò de 挑战 tiǎozhàn

    - Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 野战炮

Hình ảnh minh họa cho từ 野战炮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 野战炮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Pháo
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FPRU (火心口山)
    • Bảng mã:U+70AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao