Đọc nhanh: 野战炮 (dã chiến pháo). Ý nghĩa là: Pháo dã chiến, lục pháo; dã chiến pháo.
Ý nghĩa của 野战炮 khi là Danh từ
✪ Pháo dã chiến
野战炮是指在野外战斗的可移动的炮,区别于舰炮、坦克炮或者列车炮之类的。实际我们常见的加农炮、榴弹炮、加榴炮都是野战炮。
✪ lục pháo; dã chiến pháo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野战炮
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 率尔 应战
- ứng chiến một cách khinh suất.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 战火纷飞
- chiến tranh lan tràn
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 拉锯战
- trận đánh giằng co.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 步兵 和 炮兵 怎样 配合 作战
- bộ binh và pháo binh phối hợp tác chiến như thế nào?
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 战场 上 有 很多 炮
- Có rất nhiều đại bác trên chiến trường.
- 他们 在 战场 上开 大炮
- Họ bắn pháo trên chiến trường.
- 野战 条件 下 的 生活 非常 艰苦
- Cuộc sống trong điều kiện dã chiến rất khó khăn.
- 他们 在 进行 一场 野战 演习
- Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 野战炮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 野战炮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm战›
炮›
野›