Đọc nhanh: 重量证明 (trọng lượng chứng minh). Ý nghĩa là: Chứng minh (chứng nhận) trọng lượng.
Ý nghĩa của 重量证明 khi là Danh từ
✪ Chứng minh (chứng nhận) trọng lượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重量证明
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 载重量
- tải trọng; trọng tải.
- 着重 说明 问题 的 重要性
- Nhấn mạnh giải thích tầm quan trọng của vấn đề.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 秤锤 精准 衡量 重量
- Quả cân đo trọng lượng chính xác.
- 他 的 证词 对 我们 的 案子 至关重要
- Lời khai của anh ấy rất quan trọng đối với trường hợp của chúng tôi.
- 暗物质 和 暗 能量 的 比重
- Vật chất tối và năng lượng tối
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 使节 用节 来 证明 身份
- Sứ giả dùng phù tiết để chứng minh danh tính.
- 他 掂量 了 一下 西瓜 , 说 有 八斤 来重
- anh ấy ước chừng quả dưa hấu, bảo nặng tám cân trở lại.
- 地契 证明 土地 归属
- Địa khế chứng minh quyền sở hữu đất.
- 这块 小 薄板 承受不住 一百斤 的 重量
- Miếng ván nhỏ này không chịu nổi trọng lượng 100 cân.
- 他们 计算 了 重量 的 百分比
- Họ đã tính toán tỷ lệ phần trăm của trọng lượng.
- 重量 越大越 难 搬运
- Trọng lượng càng lớn càng khó vận chuyển.
- 记者证 很 重要
- Thẻ nhà báo rất quan trọng.
- 他 出示 了 健康 证明
- Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.
- 国籍 对 申请 签证 很 重要
- Quốc tịch rất quan trọng khi xin visa
- 公司 明天 要 召开 重要 的 会议
- Ngày mai công ty mở cuộc họp quan trọng.
- 略举 几件 事实 , 借以 证明 这项 工作 的 重要性
- nêu sơ lược mấy việc thực để chứng minh tầm quan trọng của công việc này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重量证明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重量证明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
证›
重›
量›