Đọc nhanh: 次重量级 (thứ trọng lượng cấp). Ý nghĩa là: hạng nặng trung bình (quyền anh, v.v.).
Ý nghĩa của 次重量级 khi là Danh từ
✪ hạng nặng trung bình (quyền anh, v.v.)
middle heavyweight (boxing etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 次重量级
- 载重量
- tải trọng; trọng tải.
- 这次 典礼 安排 得 很 隆重
- Buổi lễ lần này được sắp xếp rất long trọng.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 暗物质 和 暗 能量 的 比重
- Vật chất tối và năng lượng tối
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 他 掂量 了 一下 西瓜 , 说 有 八斤 来重
- anh ấy ước chừng quả dưa hấu, bảo nặng tám cân trở lại.
- 这块 小 薄板 承受不住 一百斤 的 重量
- Miếng ván nhỏ này không chịu nổi trọng lượng 100 cân.
- 重量 越大越 难 搬运
- Trọng lượng càng lớn càng khó vận chuyển.
- 这次 考试 极 重要
- Kỳ thi này cực kỳ quan trọng.
- 这次 事故 后果严重
- Hậu quả tai nạn này rất nghiêm trọng.
- 公司 重点 培养 高级 管理人员
- Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.
- 质量 并重 ( 质量 和 数量 并重 )
- Lượng và chất đều coi trọng.
- 质量 并重 ( 质量 和 数量 并重 )
- coi trọng cả chất lượng và số lượng
- 新闻报道 这次 会议 的 重要性
- Bản tin đã đưa tin về tầm quan trọng của cuộc họp này.
- 前 综合 格斗 重量级 选手
- Anh ấy là cựu ứng cử viên MMA hạng nặng.
- 你 傻 了 竟敢 和 重量级 的 拳击 冠军 寻衅 闹事
- Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!
- 价格 是 次要 的 , 质量 更 重要
- Giá cả là yếu tố phụ, chất lượng quan trọng hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 次重量级
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 次重量级 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm次›
级›
重›
量›