Đọc nhanh: 重身子 (trọng thân tử). Ý nghĩa là: mang thai, phụ nữ mang thai.
Ý nghĩa của 重身子 khi là Danh từ
✪ mang thai
指怀孕
✪ phụ nữ mang thai
指怀孕的妇女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重身子
- 盘子 重叠 在 柜子 里
- Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 这个 箱子 很 重
- Chiếc hộp này rất nặng.
- 这个 盆子 很 重
- Cái chậu này rất nặng.
- 这个 驮子 太重 , 驴子 驮 不动
- Hàng thồ quá nặng, con lừa không chở nổi.
- 看重 女子 的 贞节
- Coi trọng tiết hạnh của phụ nữ.
- 他 现在 身荷 重任
- Hiện tại anh ấy đang gánh vác trọng trách lớn.
- 夏天 小孩儿 身上 爱 起痱子
- mùa hè, trẻ con hay nổi rôm sảy.
- 衣服 重叠 在 椅子 上
- Quần áo được xếp chồng trên ghế.
- 这些 椅子 重在 了 一起
- Những chiếc ghế này xếp chồng lên nhau rồi.
- 李安 一年 后 与 妻子 破镜重圆
- Lý An đoàn tụ với vợ một năm sau đó.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 这里 在 审 重要 的 案子
- Ở đây đang thẩm vấn vụ án quan trọng.
- 你 想 让 我 重开 这个 案子 吗
- Bạn muốn tôi mở lại trường hợp?
- 他 的 证词 对 我们 的 案子 至关重要
- Lời khai của anh ấy rất quan trọng đối với trường hợp của chúng tôi.
- 这 担子 很 沉重
- Cái gánh này rất nặng.
- 这 杠子 十分 沉重
- Cái gậy này rất nặng.
- 房子 是 米色 的 但 阴影 使 房子 显得 暗色 重重
- Ngôi nhà màu kem, nhưng bóng tối khiến nó có vẻ tối tăm.
- 这些 箱子 很 重
- Những chiếc hộp này nặng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重身子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重身子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
身›
重›