Đọc nhanh: 重温旧业 (trọng ôn cựu nghiệp). Ý nghĩa là: để nối lại giao dịch cũ của một người (thành ngữ).
Ý nghĩa của 重温旧业 khi là Động từ
✪ để nối lại giao dịch cũ của một người (thành ngữ)
to resume one's old trade (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重温旧业
- 这门 课程 着重 职业培训
- Khóa học này tập trung vào đào tạo nghề.
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 农业 是 重要 的 产业
- Nông nghiệp là một ngành quan trọng.
- 工业 重镇
- thị trấn công nghiệp quan trọng.
- 他 的 罪业深重 , 难以 饶恕
- Nghiệp của anh ấy rất nặng, khó có thể tha thứ.
- 我 常常 重温旧梦
- Tôi thường hồi tưởng giấc mơ cũ.
- 她 失业 后患 了 严重 的 抑郁症
- Cô bị trầm cảm nặng sau khi mất việc.
- 侧重 农业
- thiên về nông nghiệp
- 重操旧业
- làm lại nghề cũ
- 旧雨重逢
- bạn cũ gặp lại nhau.
- 在 北京 , 她 和 老朋友 米勒 太太 重 叙旧 日 友情
- Ở Bắc Kinh, cô ấy hội ngộ lại với cô Miller - một người bạn cũ.
- 堆料 机是 重要 的 堆场 作业 设备
- Máy xếp là một thiết bị vận hành sân bãi quan trọng
- 我国 工业 在 整个 国民经济 中 的 比重 逐年 增长
- tỉ lệ của nền công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân nước ta mỗi năm một tăng.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 工业 建设 的 重点
- Trọng điểm xây dựng công nghiệp.
- 重温旧梦 让 我 很 感动
- Nhớ lại giấc mơ cũ khiến tôi rất xúc động.
- 他 重写 了 一遍 作业
- Anh làm lại bài tập.
- 旧事重提
- Nhắc lại chuyện xưa.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 名词 在 专业 领域 中 很 重要
- Thuật ngữ rất quan trọng trong lĩnh vực chuyên ngành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重温旧业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重温旧业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
旧›
温›
重›