Đọc nhanh: 重油蛋糕 (trọng du đản cao). Ý nghĩa là: bánh pao.
Ý nghĩa của 重油蛋糕 khi là Danh từ
✪ bánh pao
pound cake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重油蛋糕
- 我 爱 吃 蛋糕
- Tôi thích ăn bánh ngọt.
- 我 知道 你 爱 吃 口重 的 , 所以 多搁 了 些 酱油
- Tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
- 这块 蛋糕 有 500 卡
- Miếng bánh này có 500 calo.
- 我 买 了 巴布 卡 蛋糕 和 脱 咖啡因 咖啡
- Tôi mang babka đến và làm món decaf.
- 油乎乎 的 糕点
- bánh ngọt bóng nhẫy dầu.
- 又 有 起司 蛋糕
- Chiếc bánh pho mát kia đã đến.
- 这个 蛋糕 有 八分
- Chiếc bánh này có tám phần.
- 这个 蛋糕 切成 了 八块
- Cái bánh này được cắt thành tám miếng.
- 生日蛋糕
- Bánh sinh nhật.
- 她 做 个 蛋糕
- Cô ấy làm bánh ga tô.
- 蛋糕 很 好吃
- Bánh ga tô rất ngon.
- 她 做 了 蜂蜜 蛋糕
- Cô ấy đã làm bánh mật ong.
- 她 进 了 两块 蛋糕
- Cô ấy ăn hai miếng bánh ngọt.
- 我 喜欢 多层 蛋糕
- Tôi thích bánh kem nhiều tầng.
- 我们 把 蛋糕 对 开
- Chúng tôi cắt bánh thành hai phần.
- 我 和 面粉 做 蛋糕
- Tôi trộn bột mì làm bánh.
- 男士 的 奶酪 蛋糕
- Cheesecake cho quý ông.
- 这个 蛋糕 超级 好吃
- Cái bánh này siêu ngon.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 这个 蛋糕 有 三重 巧克力
- Chiếc bánh này có ba lớp sô-cô-la.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重油蛋糕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重油蛋糕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm油›
糕›
蛋›
重›