Đọc nhanh: 重婚罪 (trọng hôn tội). Ý nghĩa là: tội đa thê.
Ý nghĩa của 重婚罪 khi là Danh từ
✪ tội đa thê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重婚罪
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- 犯下 严重 罪行
- phạm tội nghiêm trọng
- 哈迪斯 罪孽 太重
- Hades có nhiều điều để trả lời.
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 他 的 罪业深重 , 难以 饶恕
- Nghiệp của anh ấy rất nặng, khó có thể tha thứ.
- 罪孽深重
- nghiệp chướng nặng nề.
- 这是 重罪
- Đó là một tội nghiêm trọng.
- 罪孽深重
- nghiệp chướng nặng nề.
- 这 不算 重罪 吗
- Đây không phải là một trọng tội sao?
- 他 深知 自己 罪孽深重 于是 俯首认罪
- Biết rõ tội lỗi của mình là nghiêm trọng, anh ta cúi đầu khai nhận tội lỗi của mình.
- 贪污 是 严重 的 罪恶
- Tham ô là tội ác nghiêm trọng.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 叛逆行为 被 视为 严重 罪行
- Hành vi phản bội được coi là tội nghiêm trọng.
- 对 这样 严重 的 罪行 轻判 就 开了个 危险 的 先例
- Mức xử án nhẹ cho tội danh nghiêm trọng sẽ rất nguy hiểm.
- 法院 裁判 他 犯有 严重 罪行
- Tòa án phán quyết anh ta phạm tội nghiêm trọng.
- 婚礼 非常 隆重
- Đám cưới rất linh đình.
- 婚礼 仪式 格外 隆重
- Lễ cưới có nghi thức rất long trọng.
- 这场 婚礼 很 注重 仪节
- Lễ cưới này rất chú trọng lễ nghi.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重婚罪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重婚罪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婚›
罪›
重›