Đọc nhanh: 酷暑 (khốc thử). Ý nghĩa là: hè nóng bức; mùa hạ rất nóng, viêm thử.
Ý nghĩa của 酷暑 khi là Danh từ
✪ hè nóng bức; mùa hạ rất nóng
极热的夏天
✪ viêm thử
炎热酷暑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷暑
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
- 酷爱 书 法
- rất thích thư pháp.
- 她 酷爱 香槟酒
- Cô ấy thích rượu sâm panh.
- 我们 不得不 忍受 酷日 的 暴晒
- Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.
- 他 把 暑假 安排 的 很 丰富
- Anh ấy đã sắp xếp kì nghỉ hè rất phong phú.
- 异香 酷烈
- nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.
- 暑期 训练班
- lớp huấn luyện trong dịp hè.
- 夏季 暑让 人 难耐
- Mùa hè nóng khiến người ta không thể chịu được.
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 残酷 的 压迫
- áp bức tàn khốc
- 喝杯 冰 可乐 杀 杀 暑气 吧
- Uống một cốc Coca-Cola đá để giảm bớt hơi nóng mùa hè đi.
- 寒暑表
- hàn thử biểu; nhiệt kế
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 每逢 寒暑假 , 报纸 增设 《 假期 活动 》 栏目
- mỗi lần đến đợt nghỉ đông, nghỉ hè, báo chí tăng thêm chuyên mục 'Hoạt động trong kỳ nghỉ'.
- 防暑 茶
- trà chống cảm nắng.
- 他 的 新 头盔 看起来 很酷
- Mũ bảo hiểm mới của anh ấy trông rất ngầu.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酷暑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酷暑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暑›
酷›