Đọc nhanh: 酷毙 (khốc tệ). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) tuyệt vời, mát mẻ, đúng đắn. Ví dụ : - 中国酷毙了。 Trung Quốc quá mạnh rồi
Ý nghĩa của 酷毙 khi là Tính từ
✪ (tiếng lóng) tuyệt vời
(slang) awesome
- 中国 酷毙了
- Trung Quốc quá mạnh rồi
✪ mát mẻ
cool
✪ đúng đắn
righteous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷毙
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
- 酷爱 书 法
- rất thích thư pháp.
- 她 酷爱 香槟酒
- Cô ấy thích rượu sâm panh.
- 我们 不得不 忍受 酷日 的 暴晒
- Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.
- 异香 酷烈
- nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 倒毙 街头
- ngã chết trên đường
- 他 的 新 头盔 看起来 很酷
- Mũ bảo hiểm mới của anh ấy trông rất ngầu.
- 残酷 的 战争 摧毁 了 家园
- Chiến tranh tàn khốc đã phá hủy quê hương.
- 竞争 越来越 残酷
- Cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
- 他 总是 喜欢 在 别人 面前 摆酷
- Anh ấy luôn thích tỏ ra sành điệu trước mặt người khác.
- 斧 锯鼎 镬 ( 指 古代 残酷 的 刑具 )
- rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
- 残酷 剥削 劳动者 的 权益
- Tàn nhẫn bóc lột quyền lợi của người lao động.
- 资本家 施行 残酷 的 剥削 , 不顾 工人 的 死活
- bọn tư sản bóc lột tàn khốc, không đếm xỉa đến sự sống còn của người công nhân.
- 中国 酷毙了
- Trung Quốc quá mạnh rồi
- 这辆 跑车 酷毙了
- Chiếc xe thể thao này thật tuyệt.
- 他 的 新发型 酷毙了
- Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酷毙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酷毙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 酷毙 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
毙›
酷›