Đọc nhanh: 醍醐 (đề hồ). Ý nghĩa là: Phật tính, Chân lý Phật giáo, nước dùng.
Ý nghĩa của 醍醐 khi là Danh từ
✪ Phật tính
Buddha nature
✪ Chân lý Phật giáo
Buddhist truth
✪ nước dùng
broth
✪ (nghĩa bóng) crème de la crème
fig. crème de la crème
✪ nhân vật hoàn hảo
flawless personal character
✪ niết bàn
nirvana
✪ kem pho mát tinh chế
refined cream cheese
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醍醐
- 如饮 醍
- uống được chất tinh tuý cất trong sữa bò.
- 醍 灌顶 ( 比喻 灌输 智慧 , 使人 彻底 醒悟 )
- truyền trí tuệ làm cho con người tỉnh ngộ.
Hình ảnh minh họa cho từ 醍醐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 醍醐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm醍›
醐›