Đọc nhanh: 酒类包装 (tửu loại bao trang). Ý nghĩa là: bao bì rượu.
Ý nghĩa của 酒类包装 khi là Danh từ
✪ bao bì rượu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒类包装
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
- 散装白酒
- rượu trắng bán lẻ.
- 装瓶 的 啤酒
- Bia chai.
- 有 包装纸 吗 ?
- Bạn có bất kỳ giấy gói?
- 缸 里 装满 了 酒
- Trong chum đầy rượu.
- 背 包装 得 鼓鼓囊囊 的
- ba lô nhét căng phồng.
- 醉 的 , 陶醉 的 因 ( 仿佛 ) 喝酒 类 饮料 而 兴奋 或 木然 的 ; 醉 的
- say mê, say mê vì đã uống các loại đồ uống có cồn và cảm thấy hưng phấn hoặc mất tỉnh; say mê
- 醉酒 就 胆大包天
- Say rượu liền gan to bằng trời.
- 这一 箱子 瓷器 没 包装 好 , 一路 磕碰 的 , 碎 了 不少
- Thùng đồ gốm này đóng gói không kỹ, trên đường đi va chạm vào nhau vỡ không ít.
- 请 帮 我装 这瓶 酒
- Xin hãy giúp tôi đóng chai chai rượu này.
- 她 的 背包 里 装满 了 书
- Balo của cô ấy đựng đầy sách.
- 她 把 饼干 匆忙 装进 背包 里
- Cô ấy vội vàng lấy bánh bích quy cho vào balo.
- 我 就 知道 该 让 教皇 装 上 喷气 背包 的
- Tôi biết tôi nên đưa cho Giáo hoàng của tôi gói máy bay phản lực.
- 大 笼屉 装满 包子
- Cái vỉ lớn chứa đầy bánh bao.
- 包装 食品 要 小心
- Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.
- 她 正在 包装 礼物
- Cô ấy đang gói quà.
- 这种 包装 很 环保
- Loại đóng gói này rất thân thiện với môi trường.
- 请 不要 撕坏 包装
- Xin đừng xé hỏng bao bì.
- 啥 叫 不信 包装纸 啊
- Ý bạn là bạn không tin vào giấy gói?
- 商品 的 包装 很 环保
- Bao bì sản phẩm rất thân thiện môi trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酒类包装
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酒类包装 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
类›
装›
酒›