Đọc nhanh: 保健品包装 (bảo kiện phẩm bao trang). Ý nghĩa là: bao bì thực phẩm chức năng.
Ý nghĩa của 保健品包装 khi là Danh từ
✪ bao bì thực phẩm chức năng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保健品包装
- 有 包装纸 吗 ?
- Bạn có bất kỳ giấy gói?
- 他 擅长 摆放 装饰品
- Anh ấy giỏi trong việc bày biện đồ trang trí.
- 妇幼保健 站
- trạm bảo vệ sức khoẻ bà mẹ và trẻ em
- 背 包装 得 鼓鼓囊囊 的
- ba lô nhét căng phồng.
- 请 注意 : 装备 绑定 的 物品 的 保留 者 不能变更
- Xin lưu ý: Không thể thay đổi người giữ các thiết bị đã ràng buộc.
- 保健品 不能 代替 药物
- Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.
- 包装 食品 要 小心
- Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.
- 这种 包装 很 环保
- Loại đóng gói này rất thân thiện với môi trường.
- 商品 的 包装 很 环保
- Bao bì sản phẩm rất thân thiện môi trường.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 好 产品包装 能 抓 眼球
- Bao bì sản phẩm tốt có thể thu hút sự chú ý.
- 我们 将 更新 产品包装
- Chúng tôi sẽ cải tiến bao bì sản phẩm.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 拆开 包装 检查 里面 的 物品
- Mở bao bì để kiểm tra các vật phẩm bên trong.
- 每个 包装 上 都 标有 保质期
- Mỗi bao bì đều có ghi hạn sử dụng.
- 由于 商品 包装 不好 , 在 运输 途中 残损 较 多
- do sản phẩm đóng gói không tốt, nên trên đường vận chuyển bị hỏng khá nhiều.
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 她 每天 都 会 吃 保健品
- Cô ấy uống thực phẩm chức năng mỗi ngày.
- 他 给 我 买 了 一些 保健品
- Anh ấy mua cho tôi thực phẩm chức năng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保健品包装
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保健品包装 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
健›
包›
品›
装›