保健品包装 bǎojiàn pǐn bāozhuāng

Từ hán việt: 【bảo kiện phẩm bao trang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "保健品包装" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bảo kiện phẩm bao trang). Ý nghĩa là: bao bì thực phẩm chức năng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 保健品包装 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 保健品包装 khi là Danh từ

bao bì thực phẩm chức năng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保健品包装

  • - yǒu 包装纸 bāozhuāngzhǐ ma

    - Bạn có bất kỳ giấy gói?

  • - 擅长 shàncháng 摆放 bǎifàng 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - Anh ấy giỏi trong việc bày biện đồ trang trí.

  • - 妇幼保健 fùyòubǎojiàn zhàn

    - trạm bảo vệ sức khoẻ bà mẹ và trẻ em

  • - bèi 包装 bāozhuāng 鼓鼓囊囊 gǔgǔnángnáng de

    - ba lô nhét căng phồng.

  • - qǐng 注意 zhùyì 装备 zhuāngbèi 绑定 bǎngdìng de 物品 wùpǐn de 保留 bǎoliú zhě 不能变更 bùnéngbiàngēng

    - Xin lưu ý: Không thể thay đổi người giữ các thiết bị đã ràng buộc.

  • - 保健品 bǎojiànpǐn 不能 bùnéng 代替 dàitì 药物 yàowù

    - Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.

  • - 包装 bāozhuāng 食品 shípǐn yào 小心 xiǎoxīn

    - Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.

  • - 这种 zhèzhǒng 包装 bāozhuāng hěn 环保 huánbǎo

    - Loại đóng gói này rất thân thiện với môi trường.

  • - 商品 shāngpǐn de 包装 bāozhuāng hěn 环保 huánbǎo

    - Bao bì sản phẩm rất thân thiện môi trường.

  • - 一定 yídìng yào 物品 wùpǐn 包装 bāozhuāng hǎo

    - Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.

  • - hǎo 产品包装 chǎnpǐnbāozhuāng néng zhuā 眼球 yǎnqiú

    - Bao bì sản phẩm tốt có thể thu hút sự chú ý.

  • - 我们 wǒmen jiāng 更新 gēngxīn 产品包装 chǎnpǐnbāozhuāng

    - Chúng tôi sẽ cải tiến bao bì sản phẩm.

  • - 产品包装 chǎnpǐnbāozhuāng 保证 bǎozhèng 全性 quánxìng 保真 bǎozhēn

    - Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.

  • - 拆开 chāikāi 包装 bāozhuāng 检查 jiǎnchá 里面 lǐmiàn de 物品 wùpǐn

    - Mở bao bì để kiểm tra các vật phẩm bên trong.

  • - 每个 měigè 包装 bāozhuāng shàng dōu 标有 biāoyǒu 保质期 bǎozhìqī

    - Mỗi bao bì đều có ghi hạn sử dụng.

  • - 由于 yóuyú 商品 shāngpǐn 包装 bāozhuāng 不好 bùhǎo zài 运输 yùnshū 途中 túzhōng 残损 cánsǔn jiào duō

    - do sản phẩm đóng gói không tốt, nên trên đường vận chuyển bị hỏng khá nhiều.

  • - 保健食品 bǎojiànshípǐn 近年 jìnnián 呈现出 chéngxiànchū 销售 xiāoshòu 旺势 wàngshì

    - Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây

  • - wèi 父母 fùmǔ 购买 gòumǎi 保健品 bǎojiànpǐn

    - Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.

  • - 每天 měitiān dōu huì chī 保健品 bǎojiànpǐn

    - Cô ấy uống thực phẩm chức năng mỗi ngày.

  • - gěi mǎi le 一些 yīxiē 保健品 bǎojiànpǐn

    - Anh ấy mua cho tôi thực phẩm chức năng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 保健品包装

Hình ảnh minh họa cho từ 保健品包装

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保健品包装 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONKQ (人弓大手)
    • Bảng mã:U+5065
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao