Đọc nhanh: 酒味儿 (tửu vị nhi). Ý nghĩa là: hơi men.
Ý nghĩa của 酒味儿 khi là Danh từ
✪ hơi men
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒味儿
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 这是 一瓶 美味 的 美酒
- Đây là một chai rượu ngon.
- 奉劝 你 少 喝 点儿 酒
- khuyên anh bớt uống rượu đi.
- 我 奉劝 你 少 喝 点儿 酒
- Tôi khuyên anh bớt uống rượu đi.
- 出个 酒令 儿
- chơi trò phạt rượu.
- 清凉 的 薄荷 味儿
- mùi bạc hà mát lạnh.
- 虾仁 儿汤 非常 美味
- Canh tôm nõn rất ngon.
- 炸 辣椒 的 味儿 呛 我 鼻子
- Mùi ớt chiên xộc thẳng vào mũi tôi.
- 酒窝儿
- Lúm đồng tiền (trên má).
- 酒味 淡薄
- vị rượu nhạt; mùi rượu nhạt nhẽo.
- 酒味 很 薄
- Rượu rất nhạt vị.
- 酒 味儿 很冲
- Mùi rượu rất nồng.
- 这花 有 香味儿
- Hoa này có mùi thơm.
- 咖啡 味道 有点儿 淡
- Hương vị cà phê hơi nhạt.
- 小街 把 口儿 有 一家 酒店
- ngay đầu hẻm có một nhà hàng
- 禁止 把 烟酒 销售 给 儿童
- Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.
- 这酒 有 霉味 了
- Rượu này có mùi mốc.
- 他 在 品味 红酒
- Anh ấy đang nếm thử rượu vang.
- 味儿 不 对 , 不要 吃 了
- Vị không đúng lắm, đừng ăn nữa.
- 这酒 不 太 够味儿
- Rượu này không đủ vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酒味儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酒味儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
味›
酒›