酒令 jiǔlìng

Từ hán việt: 【tửu lệnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "酒令" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tửu lệnh). Ý nghĩa là: tửu lệnh; phạt rượu; trò chơi phạt rượu. Ví dụ : - 。 phạt rượu.. - 。 chơi trò phạt rượu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 酒令 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 酒令 khi là Danh từ

tửu lệnh; phạt rượu; trò chơi phạt rượu

(酒令儿) 旧时饮酒时所做的可分输赢的游戏,输了的人罚饮酒

Ví dụ:
  • - 行酒令 xíngjiǔlìng

    - phạt rượu.

  • - 出个 chūgè 酒令 jiǔlìng ér

    - chơi trò phạt rượu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒令

  • - zhā 啤酒 píjiǔ 怎么 zěnme mài

    - Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?

  • - zhè 是不是 shìbúshì zhā 啤酒 píjiǔ

    - Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?

  • - 研究 yánjiū guò 阿德勒 ādélēi de 酒单 jiǔdān ma

    - Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?

  • - le 一斗 yīdòu jiǔ

    - Anh ấy uống một đấu rượu.

  • - 库尔斯克 kùěrsīkè 爆炸 bàozhà shì 下令 xiàlìng de

    - Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.

  • - 由于 yóuyú 酗酒 xùjiǔ 迈克尔 màikèěr 谋职 móuzhí shí 每次 měicì dōu zāo 拒绝 jùjué

    - Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.

  • - 真主 zhēnzhǔ 阿拉 ālā shì 谋杀 móushā wèi 令人 lìngrén 痛恨 tònghèn de 罪恶 zuìè

    - Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.

  • - 勒令 lèlìng 停业 tíngyè

    - ra lệnh cấm hành nghề.

  • - 勒令 lèlìng 搬迁 bānqiān

    - lệnh cưỡng chế giải toả.

  • - qǐng 允许 yǔnxǔ 推荐 tuījiàn 梅洛 méiluò 红酒 hóngjiǔ

    - Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?

  • - zhe jiǔ

    - Anh ấy cầm cái gáo múc rượu.

  • - jiǔ suī 好喝 hǎohē 不要 búyào 贪杯 tānbēi

    - Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.

  • - 喜欢 xǐhuan 烈酒 lièjiǔ 解愁 jiěchóu

    - Anh ấy thích uống rượu mạnh để giải sầu.

  • - 出个 chūgè 酒令 jiǔlìng ér

    - chơi trò phạt rượu.

  • - 行酒令 xíngjiǔlìng

    - phạt rượu.

  • - 酒筹 jiǔchóu ( 行酒令 xíngjiǔlìng shí 所用 suǒyòng de chóu )

    - thẻ phạt rượu.

  • - 酒令 jiǔlìng ràng 气氛 qìfēn 活跃 huóyuè 起来 qǐlai

    - Trò chơi phạt rượu khiến bầu không khí trở nên sôi nổi hơn.

  • - 我们 wǒmen 玩起 wánqǐ le 酒令 jiǔlìng 游戏 yóuxì

    - Chúng tôi chơi trò chơi phạt rượu.

  • - 发现 fāxiàn 鸡尾酒会 jīwěijiǔhuì 令人 lìngrén 反感 fǎngǎn

    - Phát hiện ra rằng buổi tiệc cocktail làm cho người ta cảm thấy không hài lòng.

  • - 一群 yīqún 说三道四 shuōsāndàosì de 常客 chángkè men 聚集 jùjí zài xiǎo 酒店 jiǔdiàn 议论 yìlùn duì 医生 yīshēng 夫妇 fūfù

    - Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 酒令

Hình ảnh minh họa cho từ 酒令

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酒令 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh , Lệnh , Lịnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OINI (人戈弓戈)
    • Bảng mã:U+4EE4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao