Đọc nhanh: 邮戳检查装置 (bưu trạc kiểm tra trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị kiểm tra tem miễn cước.
Ý nghĩa của 邮戳检查装置 khi là Danh từ
✪ Thiết bị kiểm tra tem miễn cước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邮戳检查装置
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 过细 检查 一遍
- kiểm tra tỉ mỉ một lượt.
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 安全检查 不能 马马虎虎
- Kiểm tra an ninh không thể cẩu thả.
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 我 检查 了 车 的 胎压
- Tôi đã kiểm tra áp suất lốp trên xe.
- 她 和 医生 提前 预约 了 检查
- Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.
- 请 检查 傤 是否 稳固
- Vui lòng kiểm tra xem hàng đã chắc chắn chưa.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 自动装置
- thiết bị tự động; lắp đặt tự động
- 引爆 装置
- lắp đặt kíp nổ
- 自动化 装置
- Thiết bị tự động hoá.
- 找到 引爆 装置 了
- Chúng tôi đã tìm thấy ngòi nổ của mình.
- 这个 装置 很 先进
- Thiết bị này rất tiên tiến.
- 检查 每个 战士 的 着装
- kiểm tra cách ăn mặc của từng chiến sĩ.
- 拆开 包装 检查 里面 的 物品
- Mở bao bì để kiểm tra các vật phẩm bên trong.
- 她 每天 都 会 检查 邮件
- Cô ấy kiểm tra email hàng ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邮戳检查装置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邮戳检查装置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戳›
查›
检›
置›
装›
邮›