那边厢 nà biān xiāng

Từ hán việt: 【na biên sương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "那边厢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (na biên sương). Ý nghĩa là: đâu đấy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 那边厢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 那边厢 khi là Danh từ

đâu đấy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那边厢

  • - 阿李 ālǐ zài 那边 nàbiān děng zhe

    - Anh Lý đang chờ ở bên kia.

  • - 那士 nàshì 坚守 jiānshǒu 边疆 biānjiāng

    - Người lính đó canh giữ biên cương.

  • - 鸿 hóng 女士 nǚshì zài 那边 nàbiān

    - Bà Hồng ở bên đó.

  • - zài 左边 zuǒbian 肩膀 jiānbǎng chù de 白色 báisè 厢式车 xiāngshìchē

    - Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.

  • - 那边 nàbiān yǒu 矮凳 ǎidèng zi

    - Ở bên đó có chiếc ghế thấp.

  • - 著名 zhùmíng de 荷兰 hélán 电影 diànyǐng 导演 dǎoyǎn 阿格涅 āgéniè 丝卡 sīkǎ · 霍兰 huòlán zài 那边 nàbiān

    - Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.

  • - 那边 nàbiān yǒu 很多 hěnduō 玻璃片 bōlípiàn

    - Bên đó có rất nhiều mảnh thủy tinh.

  • - 那壁厢 nàbìxiāng

    - bên kia

  • - 厕所 cèsuǒ zài 那边 nàbiān

    - Nhà vệ sinh ở bên kia.

  • - 那边 nàbiān shì 磁盘 cípán

    - Bên đó là cái đĩa sứ.

  • - 那边 nàbiān tàn 探口气 tànkǒuqì

    - Bạn đi bên đó thăm dò ý kiến.

  • - 那边 nàbiān shì 玩具 wánjù zuò

    - Bên đó là xưởng đồ chơi.

  • - 那边 nàbiān 有三沓 yǒusāndá 报纸 bàozhǐ

    - Bên đó có 3 tập báo.

  • - 那边 nàbiān yǒu 一朵 yīduǒ 白云 báiyún

    - Bên đó có một đám mây trắng.

  • - 那边 nàbiān shì shǎng 先生 xiānsheng

    - Bên đó là ông Thưởng.

  • - 桌子 zhuōzi dào 那边 nàbiān

    - Bạn mang cái bàn chuyển sang bên kia.

  • - 决心 juéxīn 看看 kànkàn 办公室 bàngōngshì 后边 hòubian de 那些 nèixiē 房间 fángjiān

    - Anh ta quyết định đi xem những căn phòng phía sau văn phòng làm việc.

  • - 那边 nàbiān de rén shì guò 先生 xiānsheng

    - Người bên đó là ông Qua.

  • - 那边 nàbiān de rén shì jīn 先生 xiānsheng

    - Người bên đó là ông Kim.

  • - 那边 nàbiān 森聚 sēnjù 大批 dàpī 人群 rénqún

    - Bên đó tập trung đông người.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 那边厢

Hình ảnh minh họa cho từ 那边厢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那边厢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:一ノ一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MDBU (一木月山)
    • Bảng mã:U+53A2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao