Đọc nhanh: 那边厢 (na biên sương). Ý nghĩa là: đâu đấy.
Ý nghĩa của 那边厢 khi là Danh từ
✪ đâu đấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那边厢
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 那士 坚守 边疆
- Người lính đó canh giữ biên cương.
- 鸿 女士 在 那边
- Bà Hồng ở bên đó.
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 那边 有 八 矮凳 子
- Ở bên đó có chiếc ghế thấp.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 那边 有 很多 玻璃片
- Bên đó có rất nhiều mảnh thủy tinh.
- 那壁厢
- bên kia
- 厕所 在 那边
- Nhà vệ sinh ở bên kia.
- 那边 是 磁盘
- Bên đó là cái đĩa sứ.
- 你 去 那边 探 探口气
- Bạn đi bên đó thăm dò ý kiến.
- 那边 是 玩具 作
- Bên đó là xưởng đồ chơi.
- 那边 有三沓 报纸
- Bên đó có 3 tập báo.
- 那边 有 一朵 白云
- Bên đó có một đám mây trắng.
- 那边 是 赏 先生
- Bên đó là ông Thưởng.
- 你 把 桌子 移 到 那边
- Bạn mang cái bàn chuyển sang bên kia.
- 他 决心 去 看看 办公室 后边 的 那些 房间
- Anh ta quyết định đi xem những căn phòng phía sau văn phòng làm việc.
- 那边 的 人 是 过 先生
- Người bên đó là ông Qua.
- 那边 的 人 是 今 先生
- Người bên đó là ông Kim.
- 那边 森聚 大批 人群 ,
- Bên đó tập trung đông người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那边厢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那边厢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厢›
边›
那›