那一边 nà yībiān

Từ hán việt: 【na nhất biên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "那一边" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (na nhất biên). Ý nghĩa là: đâu đấy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 那一边 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 那一边 khi là Danh từ

đâu đấy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那一边

  • - 我们 wǒmen 一边 yībiān 溜达 liūdá 一边 yībiān kàn 风景 fēngjǐng

    - Chúng tôi vừa đi dạo vừa ngắm cảnh.

  • - 一边 yībiān tīng 音乐 yīnyuè 一边 yībiān 跑步 pǎobù

    - Cô ấy vừa nghe nhạc vừa chạy bộ.

  • - 那边 nàbiān yǒu 矮凳 ǎidèng zi

    - Ở bên đó có chiếc ghế thấp.

  • - 板凳 bǎndèng méi 放稳 fàngwěn zhè 头儿 tóuer 一压 yīyā 头儿 tóuer jiù wǎng shàng qiào

    - ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.

  • - zài 公共汽车 gōnggòngqìchē shàng 一边 yībiān 一个 yígè 胖子 pàngzi jiā zài 中间 zhōngjiān 不能 bùnéng dòng

    - Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.

  • - xiǎo míng 一边 yībiān 兴高采烈 xìnggāocǎiliè de chàng zhe 儿歌 érgē 一边 yībiān 拨弄 bōnòng zhe 手中 shǒuzhōng 爱不释手 àibùshìshǒu de zhú 蜻蜓 qīngtíng

    - Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!

  • - 著名 zhùmíng de 荷兰 hélán 电影 diànyǐng 导演 dǎoyǎn 阿格涅 āgéniè 丝卡 sīkǎ · 霍兰 huòlán zài 那边 nàbiān

    - Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.

  • - 那边 nàbiān yǒu 一朵 yīduǒ 白云 báiyún

    - Bên đó có một đám mây trắng.

  • - 那边 nàbiān yǒu 一堆 yīduī 小孩儿 xiǎoháier zài guò 马路 mǎlù

    - Đằng kia có một đám trẻ đang qua đường.

  • - zài 那边 nàbiān yǒu 一个 yígè 银行 yínháng

    - Ở bên kia có một cái ngân hàng.

  • - 那边 nàbiān 停着 tíngzhe 一辆 yīliàng 出租车 chūzūchē

    - Có một chiếc taxi đỗ ở đằng kia.

  • - 那边 nàbiān yǒu 一窝 yīwō 狗窝 gǒuwō

    - Bên kia có một cái cũi chó.

  • - 那边 nàbiān yǒu 一座 yīzuò xiǎo 城池 chéngchí

    - Bên đó có một cái thành hào nhỏ.

  • - 舍友 shèyǒu jiù xiàng 墙头草 qiángtóucǎo 一样 yīyàng 哪边 nǎbiān hǎo 那边 nàbiān dào

    - Bạn cũng thật ba phải , chỗ nào tốt thì chạy theo đó

  • - 那边 nàbiān yǒu 一堆 yīduī 大便 dàbiàn

    - Bên đó có một đống phân.

  • - 那边 nàbiān yǒu 一大 yīdà 堆粪 duīfèn

    - Đằng kia có một đống phân lớn.

  • - 那边 nàbiān lěi zhe 一些 yīxiē 装饰 zhuāngshì shí

    - Bên đó xếp chồng một vài hòn đá trang trí.

  • - 一边 yībiān zǒu 一边 yībiān 忖量 cǔnliàng zhe 刚才 gāngcái shuō de 番话 fānhuà de 意思 yìsī

    - vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.

  • - 劳累 láolèi 那边 nàbiān 一趟 yītàng

    - Làm phiền bạn qua đó một chuyến.

  • - 发现 fāxiàn 那边 nàbiān yǒu 一汪 yīwāng xuè

    - Tôi phát hiện ra bên kia có một vũng máu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 那一边

Hình ảnh minh họa cho từ 那一边

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那一边 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao