Đọc nhanh: 那话儿 (na thoại nhi). Ý nghĩa là: doohickey, cơ quan sinh dục, thingumbob.
Ý nghĩa của 那话儿 khi là Danh từ
✪ doohickey
✪ cơ quan sinh dục
genitalia
✪ thingumbob
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那话儿
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 别信 那个 托儿
- Đừng tin tên cò mồi đó.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 老王 好 说话 儿 , 求求 他 准行
- ông Vương dễ nói chuyện, nhờ ông ấy chắc được.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 那 是 个 安静 垯 儿
- Đó là một nơi yên tĩnh.
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 那颗星 星 特别 亮儿
- Ngôi sao đó rất sáng.
- 那个 小 团儿 真 可爱
- Viên nhỏ đó thật dễ thương.
- 他 说话 总 喜欢 较真儿 别人 都 不 爱 和 他 搭话
- Anh ấy luôn thích nói thẳng và những người khác không thích nói chuyện với anh ấy.
- 大人 说话 , 小孩儿 别 插嘴
- người lớn nói chuyện trẻ con không được chen vào.
- 那 发言者 讲话 结结巴巴 的 有时 得 由 主席 提示
- Người phát biểu đó nói lắp bắp, đôi khi cần được Chủ tịch nhắc nhở.
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿
- anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.
- 说 几句 好话 给 他 压压 气儿
- nói ngọt vài câu cho nó nguôi cơn giận.
- 她 没 看 懂 那个 暗号 儿
- Cô ấy không hiểu ám hiệu đó.
- 那朵 茶 花儿 真 漂亮
- Hoa trà đó đẹp quá.
- 他 话 也 不 说 , 坐在 那儿 发呆
- Anh không nói gì, chỉ ngồi đó ngơ ngác.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那话儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那话儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
话›
那›