Đọc nhanh: 遮丑 (già sửu). Ý nghĩa là: che đậy; giấu giếm (cái xấu).
Ý nghĩa của 遮丑 khi là Động từ
✪ che đậy; giấu giếm (cái xấu)
用言语或行动遮掩缺点、错误和不足
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮丑
- 相 这 琴音 色 美丑
- Xem xét màu sắc âm thanh của cây đàn này.
- 遮不住 内心 的 喜悦
- Giấu không nổi niềm vui sướng trong lòng.
- 极力 遮掩 内心 的 不安
- cố che giấu nỗi lo lắng trong lòng
- 巨石 遮拦 住 了 溪流
- Đá lớn cản trở dòng suối.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 沙滩 上 有 许多 遮阳篷
- Trên bãi biển có nhiều cái dù che nắng.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 家丑 不 外扬
- không nên vạch áo cho người xem lưng.
- 他 专门 演 丑角
- Anh ấy chuyên diễn vai hề.
- 防风林 可以 遮拦 大风
- rừng chắn gió có thể chắn gió to.
- 遮蔽 风雨
- che mưa gió.
- 当场出丑
- lòi mặt xấu ngay tại chỗ; mất mặt ngay tại chỗ.
- 遮瑕膏 基本上 都 遮住 了
- Dù sao thì kem che khuyết điểm cũng che phủ được hầu hết.
- 墙壁 屏 遮 了 风雨
- Tường che chắn mưa gió.
- 谎言 遮不住 真相 白
- Lời nói dối không che đậy được sự thật.
- 帽舌 能 遮挡住 阳光
- Vành mũ có thể che được ánh nắng.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遮丑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遮丑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丑›
遮›