遣返 qiǎnfǎn

Từ hán việt: 【khiển phản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "遣返" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khiển phản). Ý nghĩa là: điều về; cho về; thả về. Ví dụ : - 。 thả tù binh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 遣返 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 遣返 khi là Động từ

điều về; cho về; thả về

遣送回到原来的地方

Ví dụ:
  • - 遣返 qiǎnfǎn 战俘 zhànfú

    - thả tù binh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遣返

  • - 他们 tāmen huì qiǎn 返回 fǎnhuí 多米尼加共和国 duōmǐníjiāgònghéguó de

    - Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.

  • - 回返 huífǎn 路程 lùchéng

    - lộ trình về

  • - 小李 xiǎolǐ 遣除 qiǎnchú 心中 xīnzhōng 不安 bùān

    - Tiểu Lý loại bỏ sự lo lắng trong lòng.

  • - 遣散费 qiǎnsànfèi

    - phụ cấp thôi việc.

  • - 徒劳往返 túláowǎngfǎn

    - uổng công chạy đi chạy lại

  • - 这种 zhèzhǒng 饼干 bǐnggàn 已经 yǐjīng 返潮 fǎncháo le

    - thứ bánh bích quy này đã ỉu rồi.

  • - 每当 měidāng 下雨 xiàyǔ 屋里 wūlǐ jiù 返潮 fǎncháo

    - Mỗi khi trời mưa, trong nhà ẩm ướt.

  • - 公余 gōngyú 写字 xiězì 画画 huàhuà ér 作为 zuòwéi 消遣 xiāoqiǎn

    - Giờ nghỉ tiêu khiển bằng viết chữ, vẽ tranh.

  • - 流连忘返 liúliánwàngfǎn

    - lưu luyến quên về.

  • - 返还 fǎnhuán 定金 dìngjīn

    - trả lại tiền cọc.

  • - 预购 yùgòu 返程 fǎnchéng 机票 jīpiào

    - Đặt mua vé máy bay chuyến về.

  • - 遣送出境 qiǎnsòngchūjìng

    - trục xuất ra khỏi nước.

  • - 遣送 qiǎnsòng huí 原籍 yuánjí

    - trả về nguyên quán.

  • - 大地 dàdì 复苏 fùsū 麦苗 màimiáo 返青 fǎnqīng

    - đất sống lại, lúa mạch non xanh trở lại.

  • - 废然而返 fèiránérfǎn

    - thất vọng trở về

  • - 乘兴而来 chéngxìngérlái 兴尽而返 xìngjìnérfǎn

    - khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.

  • - 遣返 qiǎnfǎn 战俘 zhànfú

    - thả tù binh.

  • - 遣返 qiǎnfǎn 战俘 zhànfú

    - thả tù binh; trao trả tù binh.

  • - 非法 fēifǎ 入境者 rùjìngzhě jiāng bèi 遣返 qiǎnfǎn

    - Người nhập cảnh trái phép sẽ bị trục xuất.

  • - 假使 jiǎshǐ 亚当 yàdāng 重返 chóngfǎn 人间 rénjiān 他会 tāhuì 懂得 dǒngde de 恐怕 kǒngpà 只有 zhǐyǒu 那些 nèixiē 老掉牙 lǎodiàoyá de 笑话 xiàohua le

    - Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 遣返

Hình ảnh minh họa cho từ 遣返

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遣返 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎn
    • Âm hán việt: Phiên , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHE (卜竹水)
    • Bảng mã:U+8FD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiǎn , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiển , Khán
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMR (卜中一口)
    • Bảng mã:U+9063
    • Tần suất sử dụng:Cao