Đọc nhanh: 遣返站 (khiển phản trạm). Ý nghĩa là: phòng trao trả (Công an cảnh sát).
Ý nghĩa của 遣返站 khi là Danh từ
✪ phòng trao trả (Công an cảnh sát)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遣返站
- 他 住 在 驿站 附近
- Anh ấy sống gần trạm dịch.
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 巴士站 见
- Hẹn gặp lại các bạn vòng qua bến xe buýt.
- 奶奶 扶 着 桌子 站 起来
- Bà nội dựa vào bàn đứng dậy.
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 打 站票
- mua vé đứng
- 同学们 肩并肩 地站 在 一起
- Các bạn học sinh đang đứng dàn hàng cạnh nhau.
- 站 了 一天 了 , 两腿 发酸
- đứng cả ngày, hai chân mỏi nhừ.
- 救护站
- trạm cứu hộ.
- 站 在 海边 感受 着 海风
- Đứng bên bờ biển cảm nhận gió biển.
- 回返 路程
- lộ trình về
- 小李 遣除 心中 不安
- Tiểu Lý loại bỏ sự lo lắng trong lòng.
- 她 由 这里 步行 到 车站
- Cô ấy đi bộ từ đây đến nhà ga.
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 遣散费
- phụ cấp thôi việc.
- 保安 正在 门口 站岗
- Nhân viên bảo vệ đang đứng gác ở cửa.
- 遣返 战俘
- thả tù binh.
- 遣返 战俘
- thả tù binh; trao trả tù binh.
- 非法 入境者 将 被 遣返
- Người nhập cảnh trái phép sẽ bị trục xuất.
- 他们 准备 站 起来 了
- Họ chuẩn bị đứng lên rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遣返站
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遣返站 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm站›
返›
遣›