逾矩 yú jǔ

Từ hán việt: 【du củ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "逾矩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (du củ). Ý nghĩa là: vượt quá khuôn phép.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 逾矩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 逾矩 khi là Động từ

vượt quá khuôn phép

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逾矩

  • - 佛门 fómén 规矩 guījǔ

    - phép tắc Phật giáo

  • - 不可逾越 bùkěyúyuè de 障碍 zhàngài

    - trở ngại không thể vượt qua

  • - 安分守己 ānfènshǒujǐ ( 规规矩矩 guīguījǔjǔ zuò 违法乱纪 wéifǎluànjì de shì )

    - an phận thủ thường

  • - 我们 wǒmen yào 守规矩 shǒuguīju

    - Chúng ta phải tuân thủ quy tắc.

  • - shān zhī 险峻 xiǎnjùn 宁有 níngyǒu

    - lẽ nào có nơi khác hiểm trở hơn núi này?

  • - zuò hěn 规矩 guījǔ

    - Anh ấy ngồi rất ngay ngắn.

  • - àn 规矩 guījǔ 操作 cāozuò 机器 jīqì

    - Vận hành máy móc theo quy tắc.

  • - 逾期 yúqī 三天 sāntiān

    - quá hạn ba ngày

  • - 举行 jǔxíng 故事 gùshì ( 按照 ànzhào 老规矩 lǎoguījǔ 敷衍塞责 fūyǎnsèzé )

    - làm theo lệ cũ

  • - 遵守 zūnshǒu 规矩 guījǔ shì 必要 bìyào de

    - Tuân thủ phép tắc là cần thiết.

  • - 矩尺 jǔchǐ

    - thước gấp.

  • - 逾期 yúqī 未归 wèiguī

    - quá hạn vẫn chưa trở về

  • - 奉行故事 fèngxínggùshì ( àn 老规矩 lǎoguījǔ 办事 bànshì )

    - làm theo những qui tắc cũ.

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū zhào 规矩 guījǔ 办事 bànshì

    - Chúng ta phải làm việc theo quy tắc.

  • - 循规蹈矩 xúnguīdǎojǔ

    - tuân theo phép tắc.

  • - 逾越 yúyuè 常规 chángguī

    - vượt quá quy định thông thường.

  • - iPhone 销量 xiāoliàng zēng 一倍 yíbèi 营收 yíngshōu yuē zhàn 3 yuè 当季 dāngjì 总营收 zǒngyíngshōu de 一半 yíbàn

    - Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3

  • - 年逾花甲 niányúhuājiǎ

    - tuổi ngoài sáu mươi; ngoài sáu mươi tuổi

  • - 年龄 niánlíng 五十岁 wǔshísuì

    - Anh ấy đã quá năm mươi tuổi.

  • - 这个 zhègè 逾越节 yúyuèjié 将要 jiāngyào yǒu 自己 zìjǐ de 西班牙语 xībānyáyǔ 审讯 shěnxùn le

    - Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 逾矩

Hình ảnh minh họa cho từ 逾矩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逾矩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Củ
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKSS (人大尸尸)
    • Bảng mã:U+77E9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dòu , Yú
    • Âm hán việt: Du ,
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一丨丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOMN (卜人一弓)
    • Bảng mã:U+903E
    • Tần suất sử dụng:Cao