Đọc nhanh: 逾矩 (du củ). Ý nghĩa là: vượt quá khuôn phép.
Ý nghĩa của 逾矩 khi là Động từ
✪ vượt quá khuôn phép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逾矩
- 佛门 规矩
- phép tắc Phật giáo
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 我们 要 守规矩
- Chúng ta phải tuân thủ quy tắc.
- 山 之 险峻 , 宁有 逾 此
- lẽ nào có nơi khác hiểm trở hơn núi này?
- 他 坐 得 很 规矩
- Anh ấy ngồi rất ngay ngắn.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 逾期 三天
- quá hạn ba ngày
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 遵守 规矩 是 必要 的
- Tuân thủ phép tắc là cần thiết.
- 矩尺
- thước gấp.
- 逾期 未归
- quá hạn vẫn chưa trở về
- 奉行故事 ( 按 老规矩 办事 )
- làm theo những qui tắc cũ.
- 我们 必须 照 规矩 办事
- Chúng ta phải làm việc theo quy tắc.
- 循规蹈矩
- tuân theo phép tắc.
- 逾越 常规
- vượt quá quy định thông thường.
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- 年逾花甲
- tuổi ngoài sáu mươi; ngoài sáu mươi tuổi
- 他 年龄 逾 五十岁
- Anh ấy đã quá năm mươi tuổi.
- 这个 逾越节 将要 有 自己 的 西班牙语 审讯 了
- Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逾矩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逾矩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矩›
逾›