Đọc nhanh: 逸尘断鞅 (dật trần đoạn ưởng). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) đi như gió (thành ngữ), (văn học) đạp lên bụi và phá vỡ dây nịt.
Ý nghĩa của 逸尘断鞅 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) đi như gió (thành ngữ)
fig. to ride like the wind (idiom)
✪ (văn học) đạp lên bụi và phá vỡ dây nịt
lit. kicking up the dust and breaking the harness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逸尘断鞅
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 片断 经验
- kinh nghiệm vụn vặt.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 到处 都 是 尘 啊
- Bốn phía đều là bụi.
- 痛断肝肠
- ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 衣服 沾 上 了 尘埃
- Quần áo dính bụi.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 断然拒绝
- kiên quyết từ chối
- 断狱 如神
- xử án như thần
- 人口数量 不断 滋增
- Số lượng dân số không ngừng tăng.
- 尘缘 难以 断绝
- Duyên trần khó mà cắt đứt.
- 每周 召开 一次 注塑 部 出产 例会 , 不断 总结 工作 中 的 题目 , 提出 改善
- Họp định kỳ sản xuất của bộ phận ép nhựa được tổ chức mỗi tuần một lần để liên tục tổng kết những tồn tại trong công việc và đề xuất cải tiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逸尘断鞅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逸尘断鞅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尘›
断›
逸›
鞅›