Đọc nhanh: 造始 (tạo thuỷ). Ý nghĩa là: Bắt đầu — Lúc bắt đầu., tạo đoan.
Ý nghĩa của 造始 khi là Danh từ
✪ Bắt đầu — Lúc bắt đầu.
✪ tạo đoan
开始
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造始
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 她 最近 开始 信佛
- Cô ấy gần đây bắt đầu tin Phật giáo.
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 植树造林
- trồng cây gây rừng.
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 造谣中伤
- đặt chuyện hãm hại người
- 造谣中伤
- đặt chuyện hại người
- 改造思想
- cải tạo tư tưởng
- 造次行事
- hành động lỗ mãng
- 不可造次
- không được thô lỗ
- 造次 之间
- trong lúc vội vàng
- 营造 防护林
- kiến tạo rừng phòng hộ
- 他们 好 上 了 , 开始 谈恋爱
- Họ yêu nhau, bắt đầu hẹn hò.
- 压力 开始 造成 失眠
- Áp lực bắt đầu gây mất ngủ.
- 现在 制造商 们 开始 发现 左撇子 产品 的 市场
- Giờ đây, các nhà sản xuất đang bắt đầu phát hiện thị trường dành cho các sản phẩm dành cho người thuận tay trái.
- 城市 的 改造 工程 已经 开始
- Dự án cải tạo thành phố đã bắt đầu.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 造始
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 造始 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm始›
造›