Đọc nhanh: 速调管 (tốc điệu quản). Ý nghĩa là: klystron (ống điện tử được sử dụng để tạo ra sóng vô tuyến tần số cao), đèn biến điện tốc độ.
Ý nghĩa của 速调管 khi là Danh từ
✪ klystron (ống điện tử được sử dụng để tạo ra sóng vô tuyến tần số cao)
klystron (electronic tube used to produce high frequency radio waves)
✪ đèn biến điện tốc độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速调管
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 飞速发展
- phát triển nhanh; phát triển đến chóng mặt.
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 玩得 调皮
- Chơi nghịch ngợm.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 女管家
- nữ quản gia
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 尽管 老师 一再强调 要 仔细 审题 , 他 还是 看错 了 一道 题
- Mặc dù giáo viên nhiều lần nhấn mạnh phải xem kỹ câu hỏi nhưng tôi vẫn hiểu nhầm một câu hỏi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 速调管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 速调管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm管›
调›
速›