Đọc nhanh: 速度显示 (tốc độ hiển thị). Ý nghĩa là: Nút chỉnh tốc độ.
Ý nghĩa của 速度显示 khi là Danh từ
✪ Nút chỉnh tốc độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速度显示
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 风情 报告 显示 风力 增强
- Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.
- 速度 低 一点儿 , 注意安全
- Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 箭 的 速度 非常 快
- Tốc độ của mũi tên rất nhanh.
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 温度计 显示 零度
- Nhiệt kế hiển thị 0 độ.
- 美洲豹 跑 起来 速度 惊人
- Báo Mỹ chạy với tốc độ đáng kinh ngạc.
- 皱纹 显示 出 她 的 岁月 痕迹
- Nếp nhăn cho thấy dấu ấn của thời gian.
- 风情 数据 显示 风速 很快
- Thông tin gió cho thấy tốc độ gió rất nhanh.
- 这台 显示器 的 分辨率 很 高
- Độ phân giải của màn hình này rất cao.
- 这 列车 速度 极快
- Tốc độ của đoàn tàu này cực nhanh.
- 钻井 速度 翻番
- Tốc độ khoan giếng tăng nhanh.
- 明确 表示 态度
- thể hiện thái độ rõ ràng.
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
- 温度计 显示 的 读数 为 32C
- Chỉ số hiển thị trên nhiệt kế là 32°C.
- 这个 人 显示 出对 戏剧界 的 守旧 态度
- Người này biểu hiện thái độ bảo thủ đối với giới kịch.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 速度显示
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 速度显示 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
显›
示›
速›