逛荡 guàngdàng

Từ hán việt: 【cuống đãng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "逛荡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cuống đãng). Ý nghĩa là: dạo chơi; rong chơi; lang thang; đi thơ thẩn; đi rong (mang nghĩa xấu); chơi lông bông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 逛荡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 逛荡 khi là Động từ

dạo chơi; rong chơi; lang thang; đi thơ thẩn; đi rong (mang nghĩa xấu); chơi lông bông

闲逛;游荡 (含贬义)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逛荡

  • - 姐姐 jiějie zhuāi zhe 弟弟 dìdì 逛街 guàngjiē

    - Chị gái dắt em trai đi dạo phố.

  • - 逛街 guàngjiē duō 没劲儿 méijìner ya

    - Đi dạo phố không có gì thú vị.

  • - 歌声 gēshēng 荡漾 dàngyàng

    - tiếng ca trầm bổng

  • - 回声 huíshēng 震荡 zhèndàng 山鸣谷应 shānmínggǔyìng

    - tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.

  • - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi zài 森林 sēnlín zhōng 游荡 yóudàng

    - Sư tử đói đang lang thang trong rừng.

  • - 资财 zīcái 荡然 dàngrán

    - tài sản không còn gì.

  • - 我们 wǒmen zài 荷花 héhuā 荡边 dàngbiān 野餐 yěcān

    - Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.

  • - 倾家荡产 qīngjiādàngchǎn 在所不惜 zàisuǒbùxī

    - dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc

  • - lán zài 山谷 shāngǔ zhōng 飘荡 piāodàng

    - Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.

  • - 钟声 zhōngshēng zài 山谷 shāngǔ zhōng 深沉 shēnchén 回荡 huídàng

    - Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.

  • - 游逛 yóuguàng 名山大川 míngshāndàchuān

    - du lịch núi cao sông dài; lịch nơi non xanh nước biếc.

  • - 放荡不羁 fàngdàngbùjī

    - tự do phóng túng

  • - 闯荡江湖 chuǎngdàngjiānghú ( 闯江湖 chuǎngjiānghú )

    - lưu lạc giang hồ.

  • - 江水 jiāngshuǐ 浩荡 hàodàng

    - nước sông cuồn cuộn

  • - 海水 hǎishuǐ 波荡 bōdàng

    - sóng biển bềnh bồng

  • - 烟波 yānbō 浩荡 hàodàng

    - khói sóng cuồn cuộn

  • - 荡然无存 dàngránwúcún

    - không còn gì; sạch sành sanh

  • - 我们 wǒmen 就是 jiùshì 喜欢 xǐhuan 闲逛 xiánguàng

    - Chúng tôi chỉ thích đi dạo.

  • - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan zài 公园 gōngyuán 逛荡 guàngdàng

    - Bọn trẻ thích rong chơi trong công viên.

  • - 这样 zhèyàng hǎo de 风景 fēngjǐng 没有 méiyǒu lái 逛过 guàngguò lái 一趟 yītàng 开眼 kāiyǎn

    - phong cảnh đẹp như vậy, chưa từng đến tham quan, nay đi một chuyến cũng được mở mang tầm mắt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 逛荡

Hình ảnh minh họa cho từ 逛荡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逛荡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàng , Tàng
    • Âm hán việt: Đãng , Đảng
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TENH (廿水弓竹)
    • Bảng mã:U+8361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Guàng , Kuáng
    • Âm hán việt: Cuống
    • Nét bút:ノフノ一一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKHG (卜大竹土)
    • Bảng mã:U+901B
    • Tần suất sử dụng:Cao