Đọc nhanh: 通讯网 (thông tấn võng). Ý nghĩa là: mạng lưới thông tin.
Ý nghĩa của 通讯网 khi là Danh từ
✪ mạng lưới thông tin
分布很广的许多电台或通讯员所组成的整体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通讯网
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
- 通信 网络 的 覆盖范围 很广
- Độ phủ sóng của mạng lưới thông tin rất rộng.
- 我 的 一些 朋友 通过 打网球 锻炼 他们 胳膊 的 肌肉
- Một số bạn của tôi tập luyện cơ bắp cánh tay bằng cách chơi tennis.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 通讯 的 发展 改变 了 生活
- Sự phát triển của thông tin đã thay đổi cuộc sống.
- 他 通过 网络 诈骗 了 很多 人
- Anh ta đã lừa bịp nhiều người qua mạng.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 古代 的 通讯 方式 较 单一
- Phương thức truyền tin thời cổ đại khá đơn giản.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 这篇 通讯 很 精彩
- Bản tin này rất hấp dẫn.
- 我们 扩展 了 交通网
- Chúng tôi đã mở rộng mạng lưới giao thông.
- 通讯 网络 始终 在线
- Mạng thông tin liên lạc luôn trực tuyến.
- 通过 网络营销 扩大 市场
- Mở rộng thị trường thông qua tiếp thị trực tuyến.
- 我们 需要 改善 交通网络
- Chúng ta cần cải thiện mạng lưới giao thông.
- 他 写 了 篇 人物 通讯
- Anh ấy viết một bản tin về nhân vật.
- 董事会 注意 到 维持 有效 通讯 的 需要 , 因此 决定 建立 一个 新 的 通信网
- Ban giám đốc nhận thấy sự cần thiết để duy trì một hệ thống liên lạc hiệu quả, vì vậy quyết định thành lập một mạng thông tin mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通讯网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通讯网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm网›
讯›
通›